Characters remaining: 500/500
Translation

ống nhòm

Academic
Friendly

Từ "ống nhòm" trong tiếng Việt một danh từ chỉ một dụng cụ quang học, được sử dụng để quan sát những vậtxa. Ống nhòm thường hai ống kính (một cho mỗi mắt) giúp người sử dụng nhìn hơn các vật thể nằm xa tầm mắt, như các cảnh vật, động vật, hoặc các hoạt động trong thể thao.

Định nghĩa:
  • Ống nhòm: Dụng cụ quang học dùng để quan sát những vậtxa.
dụ sử dụng:
  1. Khi đi du lịch, tôi thường mang theo ống nhòm để ngắm nhìn phong cảnh từ xa.
  2. Trong buổi hòa nhạc, khán giả có thể sử dụng ống nhòm để nhìn hơn nghệ sĩ biểu diễn trên sân khấu.
  3. Ống nhòm quân sự được sử dụng để theo dõi quan sát các hoạt động của đối phương từ xa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh quân sự, có thể nói đến "ống nhòm quân sự", dùng để chỉ loại ống nhòm tính năng đặc biệt, thường được trang bị cho quân đội để phục vụ cho các nhiệm vụ quan sát trong chiến tranh.
  • Ngoài ra, "ống nhòm thiên văn" loại ống nhòm được thiết kế để quan sát các thiên thể trong không gian.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kính viễn vọng: Dụng cụ quang học dùng để quan sát các vật thểxa, thường dùng trong thiên văn học.
  • Kính lúp: Dụng cụ quang học dùng để phóng đại các vật thể nhưng thường chỉ dùng để quan sát những vậtgần.
Từ liên quan:
  • Quang học: Liên quan đến ánh sáng các hiện tượng liên quan đến ánh sáng.
  • Quan sát: Hành động nhìn để thu thập thông tin về một đối tượng nào đó.
Chú ý:
  • "Ống nhòm" thường được sử dụng trong các hoạt động như du lịch, thể thao, quan sát tự nhiên.
  • Khác với "kính viễn vọng" thường kích thước lớn chỉ định cho việc quan sát vũ trụ, "ống nhòm" thường nhỏ gọn hơn dễ mang theo.
  1. d. Dụng cụ quang học dùng để quan sát những vậtxa. Ống nhòm quân sự.

Comments and discussion on the word "ống nhòm"